Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Oita → goal

Xuất phát lúc
14:32 05/29, 2024
  1. 1
    14:44 - 20:50
    6h 6min JPY 20.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    16:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    18:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    18:53
    19:00
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    20:14
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    20:43
    Uenoshi
    上野市
    Ga
    20:43
    20:50
  2. 2
    14:44 - 21:04
    6h 20min JPY 19.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    16:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    18:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:01
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:15
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    West Exit
    20:15
    20:20
    Kikyogaoka (North Exit)
    桔梗が丘〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    20:29
    20:59
    Uenoshi Sta.
    上野市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:59
    21:04
  3. 3
    14:44 - 21:18
    6h 34min JPY 18.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    16:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    18:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuge
    柘植
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:02
    Igaueno
    伊賀上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:11
    Uenoshi
    上野市
    Ga
    21:11
    21:18
  4. 4
    17:10 - 22:34
    5h 24min JPY 33.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:23
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    17:23
    17:26
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:26
    18:09
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:09
    18:10
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:00
    20:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:15
    20:35
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:49
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    20:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    21:57
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:27
    Uenoshi
    上野市
    Ga
    22:27
    22:34
  5. 5
    14:32 - 23:33
    9h 1min JPY 234.800
    cancel cancel
    Oita
    大分
    14:32
    23:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.