Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
107:29 - 13:275h 58min JPY 62.840 IC JPY 62.837 Đổi tàu 6 lần07:291 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ07:551 StopsKodamaKodama 779 đến Hakata Sân ga: 14 Lên xe: MiddleJPY 1.380 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trướcKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ08:212 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ09:001 StopsANAANA244 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 51.300 1h 45minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
10:50Walk0m 10min11:042 StopsKeikyu Airport Line Airport Rapid Ltd. Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 2 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 14minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Shinagawa Bảng giờ11:343 StopsKodamaKodama 721 đến Nagoya Sân ga: 2436minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.860 Toa Xanh 12:191 StopsSaphir OdorikoSaphir Odoriko 1 đến Izukyushimoda Sân ga: 2JPY 2.310 17minJPY 1.860 Toa Xanh JPY 3.360 Toa Xanh Cao Cấp - TÀU ĐI THẲNG
- Ito
- 伊東
- Ga
3 StopsSaphir OdorikoSaphir Odoriko 1 đến IzukyushimodaJPY 1.250 35minJPY 1.400 Toa Xanh JPY 2.300 Toa Xanh Cao Cấp - Izuinatori
- 伊豆稲取
- Ga
13:12Walk1.2km 15min -
208:07 - 14:326h 25min JPY 23.560 Đổi tàu 4 lần08:071 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ08:317 StopsNozomiNozomi 12 đến Tokyo Sân ga: 133h 3minĐi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Nagoya Bảng giờ11:433 StopsHikariHikari 504 đến Tokyo Sân ga: 151h 21minJPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.880 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.140 Toa Xanh 13:231 Stops踊り子(東京-伊豆急下田)Odoriko 9 đến Izukyushimoda Sân ga: 2JPY 12.870 21minJPY 760 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.530 Toa Xanh - TÀU ĐI THẲNG
- Ito
- 伊東
- Ga
3 StopsOdorikoOdoriko 9 đến IzukyushimodaJPY 1.250 37minJPY 600 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.100 Toa Xanh - Izuinatori
- 伊豆稲取
- Ga
14:25Walk95m 3min- Izuinatori Sta.
- 伊豆稲取駅
- Trạm Xe buýt
14:282 Stops東海自動車 [S02]伊豆アニマルキングダム-志津摩đến Shi TsumaJPY 200 3minIzuinatori Sta. Đến Shogakko Mae (Kamo Higashiizucho) Bảng giờ- Shogakko Mae (Kamo Higashiizucho)
- 小学校前〔賀茂郡東伊豆町〕
- Trạm Xe buýt
14:31Walk109m 1min -
308:07 - 14:326h 25min JPY 22.800 IC JPY 22.797 Đổi tàu 5 lần08:071 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ08:315 StopsNozomiNozomi 12 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle2h 12minĐi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Shin-osaka Bảng giờ10:485 StopsHikariHikari 504 đến Tokyo Sân ga: 252h 16minJPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.670 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.930 Toa Xanh 13:1013:483 StopsOdorikoOdoriko 9 đến IzukyushimodaJPY 1.250 IC JPY 1.247 37minJPY 600 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.100 Toa Xanh - Izuinatori
- 伊豆稲取
- Ga
14:25Walk95m 3min- Izuinatori Sta.
- 伊豆稲取駅
- Trạm Xe buýt
14:282 Stops東海自動車 [S02]伊豆アニマルキングダム-志津摩đến Shi TsumaJPY 200 3minIzuinatori Sta. Đến Shogakko Mae (Kamo Higashiizucho) Bảng giờ- Shogakko Mae (Kamo Higashiizucho)
- 小学校前〔賀茂郡東伊豆町〕
- Trạm Xe buýt
14:31Walk109m 1min -
407:42 - 14:326h 50min JPY 45.750 IC JPY 45.748 Đổi tàu 6 lần07:428 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shin-yamaguchi44minShimonoseki Đến Ube Bảng giờ08:3108:46
- Kusae
- 草江
- Ga
08:56Walk790m 8min09:401 StopsSFJSFJ12 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 39.600 1h 40minYamaguchi-Ube Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
11:25Walk0m 10min11:376 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
5 StopsKeikyu Main Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1 Lên xe: Front/MiddleJPY 400 IC JPY 397 16minKeikyu-Kamata Đến Yokohama Bảng giờ12:245 Stops踊り子(東京-伊豆急下田)Odoriko 9 đến Izukyushimoda Sân ga: 6JPY 1.690 IC JPY 1.694 1h 20minJPY 1.020 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.790 Toa Xanh - TÀU ĐI THẲNG
- Ito
- 伊東
- Ga
3 StopsOdorikoOdoriko 9 đến IzukyushimodaJPY 1.250 IC JPY 1.247 37minJPY 600 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.100 Toa Xanh - Izuinatori
- 伊豆稲取
- Ga
14:25Walk95m 3min- Izuinatori Sta.
- 伊豆稲取駅
- Trạm Xe buýt
14:282 Stops東海自動車 [S02]伊豆アニマルキングダム-志津摩đến Shi TsumaJPY 200 3minIzuinatori Sta. Đến Shogakko Mae (Kamo Higashiizucho) Bảng giờ- Shogakko Mae (Kamo Higashiizucho)
- 小学校前〔賀茂郡東伊豆町〕
- Trạm Xe buýt
14:31Walk109m 1min -
507:18 - 18:5011h 32min JPY 313.880
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.