Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
21:10 06/12, 2024
  1. 1
    21:10 - 08:43
    11h 33min JPY 89.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    23:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:46
    07:49
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:14
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:29
    Sonoda
    園田
    Ga
    North Exit
    08:29
    08:32
    Hankyu Sonoda Sta.
    阪急園田駅
    Trạm Xe buýt
    4のりば
    08:37
    08:43
    Racecourse (Sonoda)
    競馬場〔園田〕
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:43
  2. 2
    21:10 - 09:02
    11h 52min JPY 85.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    23:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    07:40
    07:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:55
    08:20
    Herbis Osaka
    ハービス大阪
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:31
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    Tsukaguchi(Fukuchiyama Line)
    塚口(福知山線)
    Ga
    East Exit
    08:44
    08:47
    JR Tsukaguchi
    JR塚口
    Trạm Xe buýt
    08:49
    09:02
    Racecourse (Sonoda)
    競馬場〔園田〕
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:02
  3. 3
    07:10 - 11:12
    4h 2min JPY 44.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:16
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    10:16
    10:23
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:32
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    10:32
    10:39
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:51
    Sonoda
    園田
    Ga
    West Exit
    10:51
    11:12
  4. 4
    07:10 - 11:15
    4h 5min JPY 43.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    10:10
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    10:58
    Inadera
    猪名寺
    Ga
    East Exit
    10:58
    11:01
    JR Inadera
    JR猪名寺
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:15
    Racecourse (Sonoda)
    競馬場〔園田〕
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:15
  5. 5
    21:10 - 12:07
    38h 57min JPY 316.260
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    21:10
    12:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.