Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai → goal

Xuất phát lúc
13:16 06/18, 2024
  1. 1
    13:31 - 19:18
    5h 47min JPY 23.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    15:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    16:56
    17:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:49
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:16
    Hirokoji(Mie)
    広小路(三重県)
    Ga
    19:16
    19:18
  2. 2
    13:31 - 19:45
    6h 14min JPY 20.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    15:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    16:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:19
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    19:25
    Igaueno
    伊賀上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    19:43
    Hirokoji(Mie)
    広小路(三重県)
    Ga
    19:43
    19:45
  3. 3
    14:50 - 19:50
    5h 0min JPY 47.570 IC JPY 47.571 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:07
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    17:05
    17:11
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    17:15
    17:50
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:00
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Exit 13
    timetable Bảng giờ
    18:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    19:14
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:48
    Hirokoji(Mie)
    広小路(三重県)
    Ga
    19:48
    19:50
  4. 4
    13:30 - 19:50
    6h 20min JPY 37.290 IC JPY 37.291 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    17:44
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    17:44
    17:55
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    19:14
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:48
    Hirokoji(Mie)
    広小路(三重県)
    Ga
    19:48
    19:50
  5. 5
    13:16 - 22:31
    9h 15min JPY 253.410
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    13:16
    22:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.