Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
08:03 06/23, 2024
  1. 1
    08:54 - 15:02
    6h 8min JPY 12.030 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:53
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    13:53
    14:01
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    14:15
    14:50
    Kasai Shinmachi
    笠井新町
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:02
  2. 2
    08:54 - 15:32
    6h 38min JPY 9.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:39
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:16
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    14:16
    14:22
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    14:45
    15:20
    Kasai Shinmachi
    笠井新町
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:32
  3. 3
    08:54 - 15:32
    6h 38min JPY 10.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    11:26
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    12:37
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    12:37
    12:43
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    13:37
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:16
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    14:16
    14:24
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:36
    14:38
    Enshubyoin
    遠州病院
    Ga
    14:38
    14:41
    Agata General Government Office (Hamamatsu)
    県総合庁舎(浜松市)
    Trạm Xe buýt
    14:47
    15:20
    Kasai Shinmachi
    笠井新町
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:32
  4. 4
    12:25 - 18:21
    5h 56min JPY 12.030 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    17:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    17:13
    17:21
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    17:30
    18:09
    Kasai Shinmachi
    笠井新町
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:21
  5. 5
    08:03 - 12:35
    4h 32min JPY 121.240
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    08:03
    12:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.