Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
17:50 05/29, 2024
  1. 1
    19:02 - 23:49
    4h 47min JPY 11.880 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    19:50
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:18
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    21:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    21:52
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:49
    Kizu(Kyoto)
    木津(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamo(Kyoto)
    加茂(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsukigaseguchi
    月ヶ瀬口
    Ga
    23:43
    23:49
  2. 2
    19:02 - 23:49
    4h 47min JPY 12.430 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    19:50
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:18
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    22:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:45
    Shin-hosono
    新祝園
    Ga
    West Exit
    22:45
    22:50
    Hosono
    祝園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:07
    Kizu(Kyoto)
    木津(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamo(Kyoto)
    加茂(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsukigaseguchi
    月ヶ瀬口
    Ga
    23:43
    23:49
  3. 3
    18:34 - 23:49
    5h 15min JPY 11.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    19:07
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:18
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    21:49
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:49
    Kizu(Kyoto)
    木津(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamo(Kyoto)
    加茂(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsukigaseguchi
    月ヶ瀬口
    Ga
    23:43
    23:49
  4. 4
    18:01 - 23:49
    5h 48min JPY 11.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    18:44
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    21:49
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:49
    Kizu(Kyoto)
    木津(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamo(Kyoto)
    加茂(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsukigaseguchi
    月ヶ瀬口
    Ga
    23:43
    23:49
  5. 5
    17:50 - 22:00
    4h 10min JPY 108.480
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    17:50
    22:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.