Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
17:08 05/25, 2024
  1. 1
    17:32 - 21:13
    3h 41min JPY 15.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    20:29
    20:33
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    20:34
    20:49
    Minotani Eki-mae
    箕谷駅前
    Trạm Xe buýt
    21:02
    21:10
    Yamada Shogakko Mae (Hyogo)
    山田小学校前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:13
  2. 2
    17:32 - 21:13
    3h 41min JPY 15.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    20:29
    20:33
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    20:46
    20:57
    Minotani (Bus)
    箕谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:57
    21:02
    Kobashi (Hyogo)
    小橋(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    21:05
    21:10
    Yamada Shogakko Mae (Hyogo)
    山田小学校前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:13
  3. 3
    17:32 - 21:13
    3h 41min JPY 15.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    20:47
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    20:56
    Minotani
    箕谷
    Ga
    20:56
    21:00
    Minotani Eki-mae
    箕谷駅前
    Trạm Xe buýt
    21:02
    21:10
    Yamada Shogakko Mae (Hyogo)
    山田小学校前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:13
  4. 4
    17:48 - 22:07
    4h 19min JPY 34.820 IC JPY 34.815 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    18:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:19
    18:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:20
    20:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:30
    21:10
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:15
    Subway Sannomiya Eki-mae
    地下鉄三宮駅前
    Trạm Xe buýt
    21:33
    21:46
    Minotani (Bus)
    箕谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:46
    21:51
    Kobashi (Hyogo)
    小橋(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    21:59
    22:04
    Yamada Shogakko Mae (Hyogo)
    山田小学校前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    22:04
    22:07
  5. 5
    17:08 - 23:20
    6h 12min JPY 204.900
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    17:08
    23:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.