Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
12:18 06/21, 2024
  1. 1
    13:50 - 18:02
    4h 12min JPY 51.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:07
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:40
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    17:40
    17:45
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:46
    17:50
    Shojaku
    正雀
    Ga
    West Exit
    17:50
    17:55
    Shojaku (Hankyu Bus)
    正雀〔阪急バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:00
    Ozone (Osaka)
    大曽根(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:02
  2. 2
    12:50 - 18:13
    5h 23min JPY 24.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    17:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Suita(JR)
    吹田〔JR〕
    Ga
    South Exit
    17:55
    18:13
  3. 3
    14:06 - 18:28
    4h 22min JPY 45.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    14:06
    14:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:10
    14:55
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:00
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:29
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    17:51
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:11
    Aikawa
    相川
    Ga
    West Exit
    18:11
    18:28
  4. 4
    14:06 - 18:54
    4h 48min JPY 45.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    14:06
    14:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:10
    14:55
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:00
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:29
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:56
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    18:28
    Suita(Hankyu Line)
    吹田〔阪急線〕
    Ga
    South Exit
    18:28
    18:39
    JR Suita Sta.
    JR吹田駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:45
    18:51
    Ozone (Osaka)
    大曽根(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    18:51
    18:54
  5. 5
    12:18 - 00:15
    11h 57min JPY 308.940
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    12:18
    00:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.