Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
21:53 06/26, 2024
  1. 1
    22:14 - 08:04
    9h 50min JPY 6.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:42
    Yoshinaga
    吉永
    Ga
    07:42
    07:45
    Yoshinaga Sta.
    吉永駅
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:03
    Kidani (Bizen)
    木谷(備前市)
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:04
  2. 2
    05:45 - 09:17
    3h 32min JPY 6.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:49
    Yoshinaga
    吉永
    Ga
    08:49
    08:53
    Yoshinaga Byoin
    吉永病院
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:15
    Kidani (Bizen)
    木谷(備前市)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:17
  3. 3
    06:40 - 09:25
    2h 45min JPY 6.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:35
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:19
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:14
    Bizenkatakami
    備前片上
    Ga
    09:14
    09:18
    Bizenkatakami Sta.
    備前片上駅
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:23
    Kidani (Bizen)
    木谷(備前市)
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:25
  4. 4
    22:14 - 09:25
    11h 11min JPY 4.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:41
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:37
    Itozaki
    糸崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    08:26
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:14
    Bizenkatakami
    備前片上
    Ga
    09:14
    09:18
    Bizenkatakami Sta.
    備前片上駅
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:23
    Kidani (Bizen)
    木谷(備前市)
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:25
  5. 5
    21:53 - 00:34
    2h 41min JPY 70.230
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    21:53
    00:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.