Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
09:10 06/12, 2024
  1. 1
    09:19 - 15:36
    6h 17min JPY 21.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    13:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    15:06
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:23
    Fukuroi
    袋井
    Ga
    North Exit
    15:23
    15:27
    Fukuroi Sta.
    袋井駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:30
    15:35
    Kuno‧Sawayaka Arena Iriguchi
    久能・さわやかアリーナ入口
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:36
  2. 2
    09:19 - 16:11
    6h 52min JPY 21.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    15:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    15:48
    Fukuroi
    袋井
    Ga
    North Exit
    15:48
    15:52
    Fukuroi Sta.
    袋井駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:05
    16:10
    Kuno‧Sawayaka Arena Iriguchi
    久能・さわやかアリーナ入口
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:11
  3. 3
    09:19 - 16:36
    7h 17min JPY 20.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    13:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:10
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:58
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:18
    Fukuroi
    袋井
    Ga
    North Exit
    16:18
    16:22
    Fukuroi Sta.
    袋井駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:30
    16:35
    Kuno‧Sawayaka Arena Iriguchi
    久能・さわやかアリーナ入口
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:36
  4. 4
    10:25 - 17:00
    6h 35min JPY 35.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    10:25
    10:35
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:35
    11:25
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:25
    11:26
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:25
    13:31
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:50
    14:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    15:08
    16:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    16:39
    Fukuroi
    袋井
    Ga
    North Exit
    16:39
    16:43
    Fukuroi Sta.
    袋井駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:54
    16:59
    Kuno‧Sawayaka Arena Iriguchi
    久能・さわやかアリーナ入口
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:00
  5. 5
    09:10 - 19:42
    10h 32min JPY 282.200
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    09:10
    19:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.