Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
19:45 06/22, 2024
  1. 1
    20:58 - 07:36
    10h 38min JPY 21.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    04:38
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:38
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    05:38
    07:36
  2. 2
    20:58 - 07:46
    10h 48min JPY 20.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:43
    00:51
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    01:00
    06:45
    Higashishizuoka Sta. South Exit
    東静岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:51
    Higashishizuoka
    東静岡
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    06:54
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    06:54
    06:58
    Shizuoka Sta. Kita-guchi
    静岡駅北口
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:41
    Tomei-Makinohara
    東名牧の原
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:46
  3. 3
    20:58 - 07:46
    10h 48min JPY 21.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:43
    00:51
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    01:00
    05:10
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:19
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:23
    07:18
    Nishiyaizu
    西焼津
    Ga
    North Exit
    07:18
    07:23
    Tomei-Yaizu-nishi
    東名焼津西〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:41
    Tomei-Makinohara
    東名牧の原
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:46
  4. 4
    20:17 - 07:46
    11h 29min JPY 20.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:26
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:43
    00:51
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    01:00
    06:45
    Higashishizuoka Sta. South Exit
    東静岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:51
    Higashishizuoka
    東静岡
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    06:54
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    06:54
    06:58
    Shizuoka Sta. Kita-guchi
    静岡駅北口
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:41
    Tomei-Makinohara
    東名牧の原
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:46
  5. 5
    19:45 - 05:01
    9h 16min JPY 263.880
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    19:45
    05:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.