Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
120:58 - 07:3610h 38min JPY 21.370 Đổi tàu 3 lần20:581 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ21:253 StopsMizuhoMizuho 614 đến Shin-osaka Sân ga: 13 Lên xe: Middle1h 42minJPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.760 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Himeji Bảng giờ23:333 StopsSUNRIZE Izumođến Tokyo Sân ga: 5JPY 12.210 5h 5minJPY 3.490 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.560 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Solo) JPY 10.660 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Single) JPY 12.560 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Single Twin) JPY 16.940 Toa giường nằm Hạng A (Giường Private Single Deluxe) JPY 18.360 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Sunrise Twin) 05:009 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 3JPY 770 38minShizuoka Đến Kikugawa Bảng giờ- Kikugawa
- 菊川(静岡県)
- Ga
05:38Walk9.0km 1h 58min -
220:58 - 07:4610h 48min JPY 20.570 Đổi tàu 5 lần20:581 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ21:255 StopsMizuhoMizuho 614 đến Shin-osaka Sân ga: 13 Lên xe: Front2h 12minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.100 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Shin-osaka Bảng giờ23:5915 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Kyoto Sân ga: 6 Lên xe: MiddleJPY 9.460 44minShin-osaka Đến Kyoto Bảng giờ- Kyoto
- 京都
- Ga
- Hachijo West Exit
00:43Walk253m 8min- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
01:002 StopsWILLER Osaka‧Kyoto-Hamamatsu‧Shizuoka‧Numazu‧Mishimađến Higashishizuoka Sta. South ExitJPY 4.900 5h 45minKyoto Sta. Hachijo Exit Đến Higashishizuoka Sta. South Exit Bảng giờ- Higashishizuoka Sta. South Exit
- 東静岡駅南口
- Trạm Xe buýt
06:45Walk181m 6min06:511 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 150 3minHigashishizuoka Đến Shizuoka Bảng giờ- Shizuoka
- 静岡
- Ga
- North Exit
06:54Walk153m 4min- Shizuoka Sta. Kita-guchi
- 静岡駅北口
- Trạm Xe buýt
07:005 StopsJR高速バス 東名ハイウェイバス高速バス 東名ハイウェイバス急行 đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side)JPY 820 41minShizuoka Sta. Kita-guchi Đến Tomei-Makinohara Bảng giờ- Tomei-Makinohara
- 東名牧の原
- Trạm Xe buýt
07:41Walk474m 5min -
320:58 - 07:4610h 48min JPY 21.240 Đổi tàu 5 lần20:581 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ21:255 StopsMizuhoMizuho 614 đến Shin-osaka Sân ga: 13 Lên xe: Front2h 12minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.100 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Shin-osaka Bảng giờ23:5915 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Kyoto Sân ga: 6 Lên xe: MiddleJPY 9.460 44minShin-osaka Đến Kyoto Bảng giờ- Kyoto
- 京都
- Ga
- Hachijo West Exit
00:43Walk253m 8min- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
01:001 StopsWILLER Osaka‧Kyoto-Hamamatsu‧Shizuoka‧Numazu‧Mishimađến Higashishizuoka Sta. South ExitJPY 4.900 4h 10minKyoto Sta. Hachijo Exit Đến Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae) Bảng giờ- Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
- アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
- Trạm Xe buýt
05:10Walk448m 9min06:2313 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Shizuoka Sân ga: 2JPY 1.170 55minHamamatsu Đến Nishiyaizu Bảng giờ- Nishiyaizu
- 西焼津
- Ga
- North Exit
07:18Walk454m 5min- Tomei-Yaizu-nishi
- 東名焼津西〔高速バス〕
- Trạm Xe buýt
07:253 StopsJR高速バス 東名ハイウェイバス高速バス 東名ハイウェイバス急行 đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side)JPY 470 16minTomei-Yaizu-nishi Đến Tomei-Makinohara Bảng giờ- Tomei-Makinohara
- 東名牧の原
- Trạm Xe buýt
07:41Walk474m 5min -
420:17 - 07:4611h 29min JPY 20.290 Đổi tàu 5 lần20:172 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Yanai Lên xe: Front9minShimonoseki Đến Shin-shimonoseki Bảng giờ20:426 StopsSakuraSakura 572 đến Shin-osaka Sân ga: 3 Lên xe: Front2h 11min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.490 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.360 Toa Xanh 23:5915 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Kyoto Sân ga: 6 Lên xe: MiddleJPY 9.460 44minShin-osaka Đến Kyoto Bảng giờ- Kyoto
- 京都
- Ga
- Hachijo West Exit
00:43Walk253m 8min- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
01:002 StopsWILLER Osaka‧Kyoto-Hamamatsu‧Shizuoka‧Numazu‧Mishimađến Higashishizuoka Sta. South ExitJPY 4.900 5h 45minKyoto Sta. Hachijo Exit Đến Higashishizuoka Sta. South Exit Bảng giờ- Higashishizuoka Sta. South Exit
- 東静岡駅南口
- Trạm Xe buýt
06:45Walk181m 6min06:511 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 150 3minHigashishizuoka Đến Shizuoka Bảng giờ- Shizuoka
- 静岡
- Ga
- North Exit
06:54Walk153m 4min- Shizuoka Sta. Kita-guchi
- 静岡駅北口
- Trạm Xe buýt
07:005 StopsJR高速バス 東名ハイウェイバス高速バス 東名ハイウェイバス急行 đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side)JPY 820 41minShizuoka Sta. Kita-guchi Đến Tomei-Makinohara Bảng giờ- Tomei-Makinohara
- 東名牧の原
- Trạm Xe buýt
07:41Walk474m 5min -
519:45 - 05:019h 16min JPY 263.880
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.