Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
11:28 05/31, 2024
  1. 1
    11:55 - 18:06
    6h 11min JPY 17.490 IC JPY 17.483 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    15:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:56
    16:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:10
    17:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:32
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    17:59
    Kayamachi
    茅町
    Ga
    17:59
    18:06
  2. 2
    12:18 - 18:09
    5h 51min JPY 17.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:06
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    16:09
    16:21
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:25
    18:05
    Kuwamachi (Bus)
    桑町(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:09
  3. 3
    11:55 - 18:09
    6h 14min JPY 15.900 IC JPY 15.893 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    15:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:56
    16:08
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:25
    18:05
    Kuwamachi (Bus)
    桑町(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:09
  4. 4
    12:03 - 19:21
    7h 18min JPY 15.920 IC JPY 15.915 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    13:40
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:55
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    17:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    17:01
    17:15
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:49
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:14
    Kayamachi
    茅町
    Ga
    19:14
    19:21
  5. 5
    11:28 - 18:20
    6h 52min JPY 213.100
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    11:28
    18:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.