Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
02:15 05/29, 2024
  1. 1
    06:12 - 12:01
    5h 49min JPY 21.030 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    08:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:56
    10:08
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:15
    11:57
    Kuwamachi (Bus)
    桑町(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:01
  2. 2
    06:45 - 12:04
    5h 19min JPY 42.990 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:10
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:20
    09:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    09:30
    10:00
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:08
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:30
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:23
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:33
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:57
    Kayamachi
    茅町
    Ga
    11:57
    12:04
  3. 3
    06:12 - 12:04
    5h 52min JPY 22.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    08:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:56
    10:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:32
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:57
    Kayamachi
    茅町
    Ga
    11:57
    12:04
  4. 4
    07:55 - 12:46
    4h 51min JPY 39.710 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:00
    10:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    10:15
    10:50
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:59
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Ground Level Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:13
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    12:10
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:29
    Idamichi
    猪田道
    Ga
    12:29
    12:32
    Idamichi (Bus)
    猪田道(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:43
    Ebisumachi (Mie)
    恵美須町(三重県)
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:46
  5. 5
    02:15 - 09:03
    6h 48min JPY 222.690
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    02:15
    09:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.