Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
07:41 05/25, 2024
  1. 1
    08:50 - 13:23
    4h 33min JPY 51.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:01
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    13:01
    13:09
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:20
    Esaka
    江坂
    Ga
    Exit 4
    13:20
    13:23
  2. 2
    08:02 - 13:31
    5h 29min JPY 25.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    10:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    13:12
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    13:28
    Esaka
    江坂
    Ga
    Exit 4
    13:28
    13:31
  3. 3
    10:51 - 14:59
    4h 8min JPY 51.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    14:37
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    14:37
    14:45
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    14:56
    Esaka
    江坂
    Ga
    Exit 4
    14:56
    14:59
  4. 4
    11:31 - 15:39
    4h 8min JPY 45.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    11:31
    11:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    11:35
    12:20
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:25
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:13
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    15:13
    15:21
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:36
    Esaka
    江坂
    Ga
    Exit 4
    15:36
    15:39
  5. 5
    07:41 - 19:38
    11h 57min JPY 310.940
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    07:41
    19:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.