Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
02:45 05/27, 2024
  1. 1
    07:27 - 11:12
    3h 45min JPY 41.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    07:27
    07:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:30
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:50
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:01
    Sonoda
    園田
    Ga
    North Exit
    11:01
    11:12
  2. 2
    05:43 - 11:27
    5h 44min JPY 45.790 IC JPY 45.791 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:59
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:30
    10:35
    Osaka Kokusai Airport (Chuo Block)
    大阪国際空港〔中央ブロック〕
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    10:44
    10:59
    Hankyu Itami
    阪急伊丹
    Trạm Xe buýt
    9番乗り場
    10:59
    11:05
    Itami(Hankyu Line)
    伊丹(阪急線)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:11
    Tsukaguchi(Hankyu Line)
    塚口(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:16
    Sonoda
    園田
    Ga
    North Exit
    11:16
    11:27
  3. 3
    05:43 - 11:38
    5h 55min JPY 45.990 IC JPY 45.991 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:31
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:51
    10:54
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:13
    Shonai(Osaka)
    庄内(大阪府)
    Ga
    East Exit
    11:13
    11:16
    Shonai Eki-mae
    庄内駅前
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:35
    Tokuranishi
    利倉西
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:38
  4. 4
    06:25 - 12:32
    6h 7min JPY 22.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    11:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:02
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    12:02
    12:07
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Southwest Exit
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:12
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:21
    Sonoda
    園田
    Ga
    North Exit
    12:21
    12:32
  5. 5
    02:45 - 12:08
    9h 23min JPY 345.030
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    02:45
    12:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.