Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
01:44 05/24, 2024
  1. 1
    04:35 - 09:05
    4h 30min JPY 14.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:40
    07:54
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:44
    Tsu
    Ga
    East Exit(Kintetsu)
    08:44
    08:48
    Tsu Eki-mae
    津駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:58
    09:05
    Shiratsuka Exit
    白塚口
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:05
  2. 2
    04:35 - 09:23
    4h 48min JPY 11.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:15
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    07:15
    07:22
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:58
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:11
    Takadahonzan
    高田本山
    Ga
    09:11
    09:23
  3. 3
    04:35 - 09:29
    4h 54min JPY 11.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:15
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    07:15
    07:22
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:58
    Tsu
    Ga
    East Exit(Kintetsu)
    08:58
    09:02
    Tsu Eki-mae
    津駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:19
    09:26
    Shiratsuka Exit
    白塚口
    Trạm Xe buýt
    09:26
    09:29
  4. 4
    04:35 - 09:42
    5h 7min JPY 11.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:40
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:22
    Tsu
    Ga
    East Exit(Kintetsu)
    09:22
    09:26
    Tsu Eki-mae
    津駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:32
    09:39
    Shiratsuka Exit
    白塚口
    Trạm Xe buýt
    09:39
    09:42
  5. 5
    01:44 - 05:57
    4h 13min JPY 123.690
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    01:44
    05:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.