Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
18:56 05/26, 2024
  1. 1
    18:59 - 20:14
    1h 15min JPY 3.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    19:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    19:55
    Tachibana
    立花
    Ga
    South Exit
    19:55
    19:59
    JR Tachibana (Ue)
    JR立花〔上〕
    Trạm Xe buýt
    19:59
    20:02
    Minamimukonoso 2Chome
    南武庫之荘2丁目
    Trạm Xe buýt
    20:02
    20:14
  2. 2
    18:56 - 20:21
    1h 25min JPY 1.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:35
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    19:35
    19:42
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:49
    20:03
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:09
    Mukonoso
    武庫之荘
    Ga
    North Exit
    20:09
    20:21
  3. 3
    18:56 - 20:26
    1h 30min JPY 1.750 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:52
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    North Exit
    19:52
    19:56
    JR Amagasaki (Kita)
    JR尼崎〔北〕
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    20:05
    20:24
    Tomatsu Castle Ruins
    富松城跡
    Trạm Xe buýt
    20:24
    20:26
  4. 4
    18:56 - 20:45
    1h 49min JPY 1.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    18:56
    19:02
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokunagata
    高速長田
    Ga
    20:03
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    20:27
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:33
    Mukonoso
    武庫之荘
    Ga
    North Exit
    20:33
    20:45
  5. 5
    18:56 - 20:17
    1h 21min JPY 32.700
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    18:56
    20:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.