Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
107:11 - 11:284h 17min JPY 51.240 Đổi tàu 5 lần07:111 StopsHayabusaHayabusa 4 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle40min
JPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh JPY 10.890 Gran Class 08:024 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai Airport Sân ga: 3JPY 3.410 14minSendai Đến Natori Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
09:05- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
10:30Walk68m 5min- Osaka Kokusai Airport (Chuo Block)
- 大阪国際空港〔中央ブロック〕
- Trạm Xe buýt
- 7番乗り場
10:4411 Stops伊丹市営バス [25]đến JR ItamiJPY 230 15minOsaka Kokusai Airport (Chuo Block) Đến Hankyu Itami Bảng giờ- Hankyu Itami
- 阪急伊丹
- Trạm Xe buýt
- 9番乗り場
10:59Walk120m 6min11:053 StopsHankyu Itami Lineđến Tsukaguchi(Hankyu Line) Sân ga: 1, 2 Lên xe: Middle/Back6minItami(Hankyu Line) Đến Tsukaguchi(Hankyu Line) Bảng giờ11:141 StopsHankyu Kobe Lineđến Kobe-sannomiya(Hankyu Line) Sân ga: 1 Lên xe: FrontJPY 200 2minTsukaguchi(Hankyu Line) Đến Mukonoso Bảng giờ- Mukonoso
- 武庫之荘
- Ga
- North Exit
11:16Walk939m 12min -
207:26 - 11:584h 32min JPY 45.390 Đổi tàu 4 lần
- Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
07:26Walk162m 4min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
07:302 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Hanamaki Airport MaeJPY 1.500 45minMorioka Station (East Exit) Đến Hanamaki Airport Mae Bảng giờ- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
08:15Walk65m 5min09:151 StopsJALJAL2180 đến Osaka AirportJPY 43.400 1h 30minHanamaki Airport (Airway) Đến Osaka Airport Bảng giờ11:031 StopsOsaka Monorailđến Kadomashi Sân ga: 1, 2 Lên xe: 4JPY 200 3minOsaka Airport Đến Hotarugaike Bảng giờ11:137 StopsHankyu Takarazuka Lineđến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle15minHotarugaike Đến Juso Bảng giờ11:364 StopsHankyu Kobe Lineđến Kobe-sannomiya(Hankyu Line) Sân ga: 1 Lên xe: FrontJPY 290 10minJuso Đến Mukonoso Bảng giờ- Mukonoso
- 武庫之荘
- Ga
- North Exit
11:46Walk939m 12min -
307:26 - 12:064h 40min JPY 45.620 Đổi tàu 5 lần
- Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
07:26Walk162m 4min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
07:302 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Hanamaki Airport MaeJPY 1.500 45minMorioka Station (East Exit) Đến Hanamaki Airport Mae Bảng giờ- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
08:15Walk65m 5min09:151 StopsJALJAL2180 đến Osaka AirportJPY 43.400 1h 30minHanamaki Airport (Airway) Đến Osaka Airport Bảng giờ11:031 StopsOsaka Monorailđến Kadomashi Sân ga: 1, 2 Lên xe: 4JPY 200 3minOsaka Airport Đến Hotarugaike Bảng giờ11:137 StopsHankyu Takarazuka Lineđến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle15minHotarugaike Đến Juso Bảng giờ11:364 StopsHankyu Kobe Lineđến Kobe-sannomiya(Hankyu Line) Sân ga: 1 Lên xe: FrontJPY 290 10minJuso Đến Mukonoso Bảng giờ- Mukonoso
- 武庫之荘
- Ga
- North Exit
11:46Walk81m 4min- Hankyu Mukonoso (Kita)
- 阪急武庫之荘〔北〕
- Trạm Xe buýt
- 3のりば
12:00- Muko Sho
- 武庫庄
- Trạm Xe buýt
12:03Walk236m 3min -
406:10 - 12:286h 18min JPY 25.050 Đổi tàu 3 lần06:1010 StopsHayabusaHayabusa 102 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back2h 46min
JPY 6.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.300 Toa Xanh JPY 16.540 Gran Class 09:095 StopsNozomiNozomi 215 đến Shin-osaka Sân ga: 19 Lên xe: Back2h 27minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.680 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Shin-osaka Bảng giờ11:441 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Suma Sân ga: 7 Lên xe: BackJPY 13.420 4minShin-osaka Đến Osaka Bảng giờ- Osaka
- 大阪
- Ga
11:48Walk0m 10min12:016 StopsHankyu Kobe Lineđến Kobe-sannomiya(Hankyu Line) Sân ga: 7 Lên xe: FrontJPY 240 15minOsaka-Umeda(Hankyu Line) Đến Mukonoso Bảng giờ- Mukonoso
- 武庫之荘
- Ga
- North Exit
12:16Walk939m 12min -
500:37 - 12:3611h 59min JPY 375.500
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.