Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
14:13 06/01, 2024
  1. 1
    15:00 - 19:47
    4h 47min JPY 18.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    19:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    North Exit
    19:20
    19:24
    JR Amagasaki (Kita)
    JR尼崎〔北〕
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    19:25
    19:45
    Tomatsu Castle Ruins
    富松城跡
    Trạm Xe buýt
    19:45
    19:47
  2. 2
    14:16 - 19:47
    5h 31min JPY 17.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    17:17
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:39
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    North Exit
    19:20
    19:24
    JR Amagasaki (Kita)
    JR尼崎〔北〕
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    19:25
    19:45
    Tomatsu Castle Ruins
    富松城跡
    Trạm Xe buýt
    19:45
    19:47
  3. 3
    15:00 - 19:54
    4h 54min JPY 34.250 IC JPY 34.249 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:56
    16:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:04
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:23
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    19:42
    Mukonoso
    武庫之荘
    Ga
    North Exit
    19:42
    19:54
  4. 4
    15:35 - 20:05
    4h 30min JPY 18.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    19:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    19:40
    Tachibana
    立花
    Ga
    South Exit
    19:40
    19:44
    JR Tachibana (Ue)
    JR立花〔上〕
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    19:48
    19:56
    Amagasaki Kita Shogakko (Hanshin Bus)
    尼崎北小学校〔阪神バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:56
    20:05
  5. 5
    14:13 - 20:07
    5h 54min JPY 190.300
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    14:13
    20:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.