Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
20:07 05/26, 2024
  1. 1
    20:12 - 23:17
    3h 5min JPY 14.270 IC JPY 14.262 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:20
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    22:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    22:52
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    22:52
    22:59
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:09
    Tsukaguchi(Hankyu Line)
    塚口(阪急線)
    Ga
    North Exit
    23:09
    23:17
  2. 2
    20:07 - 23:17
    3h 10min JPY 14.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:09
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    22:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    22:52
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    22:52
    22:59
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:09
    Tsukaguchi(Hankyu Line)
    塚口(阪急線)
    Ga
    North Exit
    23:09
    23:17
  3. 3
    20:16 - 23:27
    3h 11min JPY 14.030 IC JPY 14.022 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    20:27
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    22:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    22:57
    23:07
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:19
    Tsukaguchi(Hankyu Line)
    塚口(阪急線)
    Ga
    North Exit
    23:19
    23:27
  4. 4
    20:10 - 23:59
    3h 49min JPY 15.730 IC JPY 15.727 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:22
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    20:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:34
    20:36
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:30
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:10
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    23:10
    23:17
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:51
    Tsukaguchi(Hankyu Line)
    塚口(阪急線)
    Ga
    North Exit
    23:51
    23:59
  5. 5
    20:07 - 01:48
    5h 41min JPY 183.300
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    20:07
    01:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.