Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
09:02 06/16, 2024
  1. 1
    09:11 - 12:31
    3h 20min JPY 9.290 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    10:42
    10:56
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    11:51
    Kowa
    河和
    Ga
    11:51
    12:31
  2. 2
    09:26 - 12:52
    3h 26min JPY 9.690 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    10:47
    11:01
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    12:21
    Kowa
    河和
    Ga
    12:21
    12:23
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:52
    Uotaro Mae
    魚太郎前
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:52
  3. 3
    09:26 - 12:52
    3h 26min JPY 9.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:23
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    12:21
    Kowa
    河和
    Ga
    12:21
    12:23
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:52
    Uotaro Mae
    魚太郎前
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:52
  4. 4
    09:11 - 12:52
    3h 41min JPY 9.690 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    10:42
    10:56
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    12:28
    Kowa
    河和
    Ga
    12:28
    12:30
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:52
    Uotaro Mae
    魚太郎前
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:52
  5. 5
    09:02 - 12:30
    3h 28min JPY 112.100
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    09:02
    12:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.