Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
09:07 05/31, 2024
  1. 1
    10:50 - 14:06
    3h 16min JPY 36.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:15
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:30
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:50
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:02
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Northeast Exit
    14:02
    14:06
  2. 2
    09:13 - 14:06
    4h 53min JPY 21.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    13:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:43
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    13:43
    13:50
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:02
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Northeast Exit
    14:02
    14:06
  3. 3
    10:50 - 14:23
    3h 33min JPY 36.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:15
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:15
    13:20
    Osaka Kokusai Airport (Chuo Block)
    大阪国際空港〔中央ブロック〕
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    13:39
    13:54
    Hankyu Itami
    阪急伊丹
    Trạm Xe buýt
    9番乗り場
    13:54
    14:00
    Itami(Hankyu Line)
    伊丹(阪急線)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:11
    Tsukaguchi(Hankyu Line)
    塚口(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:19
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Northeast Exit
    14:19
    14:23
  4. 4
    11:25 - 14:56
    3h 31min JPY 40.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:18
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:40
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    14:52
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Northeast Exit
    14:52
    14:56
  5. 5
    09:07 - 16:22
    7h 15min JPY 200.450
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    09:07
    16:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.