Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
22:24 05/25, 2024
  1. 1
    23:20 - 08:23
    9h 3min JPY 4.410 IC JPY 4.409 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    00:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:45
    Rendaiji
    蓮台寺
    Ga
    06:45
    06:47
    Rendaiji Sta.
    蓮台寺駅
    Trạm Xe buýt
    07:25
    08:07
    Matsuzaki Chugakko Mae
    松崎中学校前
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:23
  2. 2
    23:20 - 08:56
    9h 36min JPY 4.610 IC JPY 4.609 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    00:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:45
    Rendaiji
    蓮台寺
    Ga
    06:45
    06:47
    Rendaiji Sta.
    蓮台寺駅
    Trạm Xe buýt
    07:25
    08:08
    Matsuzaki Shogakko
    松崎小学校
    Trạm Xe buýt
    08:51
    08:53
    Osa Hachi Bijutsukan
    長八美術館
    Trạm Xe buýt
    08:53
    08:56
  3. 3
    22:49 - 09:06
    10h 17min JPY 4.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    00:31
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:03
    Shuzenji
    修善寺
    Ga
    South Exit
    07:03
    07:06
    Shuzenji Sta.
    修善寺駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:15
    08:48
    Matsuzaki (Shizuoka)
    松崎(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:04
    Nakajima (Matsuzakicho)
    中島(松崎町)
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:06
  4. 4
    05:51 - 09:49
    3h 58min JPY 4.410 IC JPY 4.409 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:07
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:47
    Rendaiji
    蓮台寺
    Ga
    08:47
    08:49
    Rendaiji Sta.
    蓮台寺駅
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:33
    Matsuzaki Chugakko Mae
    松崎中学校前
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:49
  5. 5
    22:24 - 01:20
    2h 56min JPY 63.200
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    22:24
    01:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.