Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
13:03 05/26, 2024
  1. 1
    13:10 - 20:26
    7h 16min JPY 16.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:45
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    14:45
    14:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:07
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    17:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    18:43
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Kawazu
    河津
    Ga
    Entrance 2
    20:24
    20:26
  2. 2
    13:10 - 20:26
    7h 16min JPY 16.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:42
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    West Exit
    14:42
    14:53
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    17:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    18:43
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Kawazu
    河津
    Ga
    Entrance 2
    20:24
    20:26
  3. 3
    13:10 - 21:26
    8h 16min JPY 16.890 IC JPY 16.885 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:45
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    14:45
    14:56
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    17:08
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    17:08
    17:23
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    17:38
    19:31
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    21:24
    Kawazu
    河津
    Ga
    Entrance 2
    21:24
    21:26
  4. 4
    16:14 - 23:01
    6h 47min JPY 16.270 IC JPY 16.265 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:19
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:51
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    17:51
    17:58
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    20:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:25
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:59
    Kawazu
    河津
    Ga
    Entrance 2
    22:59
    23:01
  5. 5
    13:03 - 20:04
    7h 1min JPY 176.240
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    13:03
    20:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.