Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogonsen → goal

Xuất phát lúc
02:51 05/29, 2024
  1. 1
    06:42 - 12:22
    5h 40min JPY 12.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:06
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    07:06
    07:12
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    10:00
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hanaten
    放出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    11:46
    Kawachiiwafune
    河内磐船
    Ga
    11:46
    12:22
  2. 2
    08:31 - 12:44
    4h 13min JPY 24.650 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    08:31
    08:35
    Koen Kitaguchi Shiki Kinenkan-mae
    公園北口子規記念館前
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:49
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:53
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:55
    09:12
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:12
    09:15
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:28
    Kadomashi
    門真市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:38
    Kayashima
    萱島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    11:55
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:21
    Kisaichi
    私市
    Ga
    12:21
    12:44
  3. 3
    08:20 - 12:44
    4h 24min JPY 24.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    08:20
    08:22
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    08:22
    09:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:28
    Kadomashi
    門真市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:38
    Kayashima
    萱島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:02
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:21
    Kisaichi
    私市
    Ga
    12:21
    12:44
  4. 4
    06:42 - 13:30
    6h 48min JPY 8.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:53
    Okaido
    大街道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    11:07
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:18
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:18
    12:00
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    Kawachiiwafune
    河内磐船
    Ga
    12:46
    12:54
    Kawachimori
    河内森
    Ga
    Entrance 1
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:07
    Kisaichi
    私市
    Ga
    13:07
    13:30
  5. 5
    02:51 - 07:39
    4h 48min JPY 144.030
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    02:51
    07:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.