Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
03:54 05/24, 2024
  1. 1
    05:15 - 09:35
    4h 20min JPY 13.590 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:48
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:27
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    08:27
    08:32
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:51
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:12
    Kisaichi
    私市
    Ga
    09:12
    09:35
  2. 2
    05:15 - 09:35
    4h 20min JPY 14.590 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:48
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    08:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hanaten
    放出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    09:00
    Kawachiiwafune
    河内磐船
    Ga
    09:00
    09:08
    Kawachimori
    河内森
    Ga
    Entrance 1
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:12
    Kisaichi
    私市
    Ga
    09:12
    09:35
  3. 3
    04:57 - 09:35
    4h 38min JPY 14.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:27
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    08:27
    08:32
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:51
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:12
    Kisaichi
    私市
    Ga
    09:12
    09:35
  4. 4
    04:57 - 09:35
    4h 38min JPY 13.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    08:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    08:25
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    08:25
    08:30
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:51
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:12
    Kisaichi
    私市
    Ga
    09:12
    09:35
  5. 5
    03:54 - 09:36
    5h 42min JPY 200.300
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    03:54
    09:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.