Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
21:40 05/28, 2024
  1. 1
    23:00 - 07:02
    8h 2min JPY 10.340 IC JPY 10.339 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:36
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    East Exit
    23:36
    23:40
    Saitama-Shintoshin Sta. east exit
    さいたま新都心駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:06
    Kanayama Sta. South Exit
    金山駅南口
    Trạm Xe buýt
    05:06
    05:17
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:40
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:14
    Fuki
    富貴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:27
    Kowa
    河和
    Ga
    06:27
    06:29
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    06:47
    06:56
    Kanikawa Bridge
    蟹川橋
    Trạm Xe buýt
    06:56
    07:02
  2. 2
    00:12 - 08:15
    8h 3min JPY 14.540 IC JPY 14.538 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:36
    00:41
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:45
    05:45
    Higashiokazaki Sta. South Exit
    東岡崎駅南口
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:51
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:29
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    07:50
    Kowa
    河和
    Ga
    07:50
    07:52
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:09
    Kanikawa Bridge
    蟹川橋
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:15
  3. 3
    23:45 - 08:15
    8h 30min JPY 9.970 IC JPY 9.963 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    00:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:08
    00:15
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    07:50
    Kowa
    河和
    Ga
    07:50
    07:52
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:09
    Kanikawa Bridge
    蟹川橋
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:15
  4. 4
    06:49 - 10:01
    3h 12min JPY 12.010 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    08:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:16
    08:30
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    08:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    09:32
    Kowa
    河和
    Ga
    09:32
    09:34
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:55
    Kanikawa Bridge
    蟹川橋
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:01
  5. 5
    21:40 - 02:03
    4h 23min JPY 145.000
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    21:40
    02:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.