Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
17:44 06/21, 2024
  1. 1
    17:48 - 21:26
    3h 38min JPY 14.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    20:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    20:52
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    20:52
    20:57
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Southwest Exit
    timetable Bảng giờ
    20:58
    21:01
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    21:20
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Southeast Exit
    21:20
    21:26
  2. 2
    17:48 - 21:28
    3h 40min JPY 14.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    20:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    20:57
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    20:57
    21:04
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    21:22
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Southeast Exit
    21:22
    21:28
  3. 3
    17:48 - 21:28
    3h 40min JPY 14.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    20:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    20:57
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    20:57
    21:04
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    21:22
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Southeast Exit
    21:22
    21:28
  4. 4
    17:53 - 21:30
    3h 37min JPY 14.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    20:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    20:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    20:58
    21:08
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:24
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Southeast Exit
    21:24
    21:30
  5. 5
    17:44 - 23:50
    6h 6min JPY 199.000
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    17:44
    23:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.