Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
06:07 06/21, 2024
  1. 1
    06:27 - 10:15
    3h 48min JPY 14.620 IC JPY 14.608 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:09
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    09:44
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    09:44
    09:49
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Southwest Exit
    timetable Bảng giờ
    09:50
    09:53
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:09
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Southeast Exit
    10:09
    10:15
  2. 2
    06:19 - 10:18
    3h 59min JPY 14.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    07:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    09:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    09:50
    10:00
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:12
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Southeast Exit
    10:12
    10:18
  3. 3
    06:19 - 10:18
    3h 59min JPY 14.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    09:50
    10:00
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:12
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Southeast Exit
    10:12
    10:18
  4. 4
    06:59 - 10:28
    3h 29min JPY 29.000 IC JPY 28.993 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:45
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    07:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:57
    07:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:53
    09:55
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:10
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:22
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Southeast Exit
    10:22
    10:28
  5. 5
    06:07 - 12:13
    6h 6min JPY 178.000
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    06:07
    12:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.