Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
00:33 06/02, 2024
  1. 1
    07:10 - 12:06
    4h 56min JPY 48.500 IC JPY 48.497 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:48
    11:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:01
    12:01
    Edobashi
    江戸橋
    Ga
    12:01
    12:06
  2. 2
    07:05 - 13:10
    6h 5min JPY 78.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:10
    10:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    10:30
    11:00
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:14
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 21
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:58
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:05
    Edobashi
    江戸橋
    Ga
    13:05
    13:10
  3. 3
    09:16 - 14:06
    4h 50min JPY 14.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    09:16
    09:20
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:10
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:19
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:24
    11:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    12:55
    13:09
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:49
    Shiroko
    白子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:01
    Edobashi
    江戸橋
    Ga
    14:01
    14:06
  4. 4
    08:21 - 14:37
    6h 16min JPY 8.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:21
    08:25
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    08:49
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:53
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    09:02
    12:28
    Namba Highway BT.
    なんば高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:41
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 21
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:21
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:32
    Edobashi
    江戸橋
    Ga
    14:32
    14:37
  5. 5
    00:33 - 04:53
    4h 20min JPY 127.770
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    00:33
    04:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.