Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
23:31 06/27, 2024
  1. 1
    23:51 - 07:03
    7h 12min JPY 7.450 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:51
    23:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:45
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:53
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:00
    Higashimikuni
    東三国
    Ga
    Exit 2
    07:00
    07:03
  2. 2
    00:26 - 07:34
    7h 8min JPY 11.740 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    00:26
    00:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    07:15
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:23
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    07:25
    07:31
    Higashimikuni
    東三国
    Ga
    Exit 2
    07:31
    07:34
  3. 3
    05:16 - 08:23
    3h 7min JPY 34.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:16
    05:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:46
    07:59
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    07:59
    08:07
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:20
    Higashimikuni
    東三国
    Ga
    Exit 2
    08:20
    08:23
  4. 4
    05:37 - 08:42
    3h 5min JPY 13.870 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    08:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    08:22
    08:42
  5. 5
    23:31 - 05:30
    5h 59min JPY 233.400
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    23:31
    05:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.