Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
01:43 06/02, 2024
  1. 1
    05:26 - 10:03
    4h 37min JPY 10.430 IC JPY 10.421 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    09:27
    09:35
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    09:45
    10:00
    Ai Hall
    あいホール
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:03
  2. 2
    05:26 - 10:22
    4h 56min JPY 10.400 IC JPY 10.391 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:49
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    09:49
    09:57
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    10:00
    10:19
    Izumicho Minami
    泉町南
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:22
  3. 3
    05:49 - 10:58
    5h 9min JPY 10.620 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    10:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    10:27
    10:35
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    10:36
    10:55
    Izumicho Minami
    泉町南
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:58
  4. 4
    05:54 - 13:02
    7h 8min JPY 5.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    05:54
    05:57
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    05:57
    06:46
    Isawaonsen Sta.
    石和温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:51
    Isawaonsen
    石和温泉
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    10:28
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:29
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    12:29
    12:35
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    12:45
    12:59
    Konan
    幸南
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:02
  5. 5
    01:43 - 04:10
    2h 27min JPY 80.210
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    01:43
    04:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.