Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
10:58 05/25, 2024
  1. 1
    11:17 - 17:24
    6h 7min JPY 15.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    11:17
    11:20
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    11:20
    12:50
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:59
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:46
    16:19
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    16:53
    Kakogawa
    加古川
    Ga
    South Exit
    16:53
    16:57
    Kakogawa Sta.
    加古川駅
    Trạm Xe buýt
    16:58
    17:10
    Nagata Koen Mae
    長田公園前
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:24
  2. 2
    11:17 - 17:27
    6h 10min JPY 15.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    11:17
    11:20
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    11:20
    12:50
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:59
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:46
    16:19
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kakogawa
    加古川
    Ga
    South Exit
    16:51
    16:55
    Kakogawa Sta.
    加古川駅
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:23
    Nagata
    長田[かこバス]
    Trạm Xe buýt
    17:23
    17:27
  3. 3
    11:02 - 17:27
    6h 25min JPY 15.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    11:02
    11:05
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:40
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:47
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:08
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:48
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    16:19
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kakogawa
    加古川
    Ga
    South Exit
    16:51
    16:55
    Kakogawa Sta.
    加古川駅
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:23
    Nagata
    長田[かこバス]
    Trạm Xe buýt
    17:23
    17:27
  4. 4
    11:27 - 17:57
    6h 30min JPY 17.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    11:27
    11:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    13:35
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    13:48
    16:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kakogawa
    加古川
    Ga
    South Exit
    17:23
    17:27
    Kakogawa Sta.
    加古川駅
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:56
    Ikeda Minami
    池田南
    Trạm Xe buýt
    17:56
    17:57
  5. 5
    10:58 - 17:10
    6h 12min JPY 186.590
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    10:58
    17:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.