Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
05:13 06/24, 2024
  1. 1
    07:20 - 12:18
    4h 58min JPY 59.530 IC JPY 59.527 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    11:53
    11:59
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:05
    12:17
    Nishinohara (Aichi)
    西の原(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:18
  2. 2
    07:20 - 13:33
    6h 13min JPY 74.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:16
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:07
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    13:07
    13:13
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:20
    13:32
    Nishinohara (Aichi)
    西の原(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:33
  3. 3
    07:10 - 13:48
    6h 38min JPY 69.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:33
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:26
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    13:26
    13:32
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:35
    13:47
    Nishinohara (Aichi)
    西の原(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    13:47
    13:48
  4. 4
    11:05 - 15:18
    4h 13min JPY 42.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    13:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:58
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:56
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    14:56
    15:02
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:05
    15:17
    Nishinohara (Aichi)
    西の原(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:18
  5. 5
    05:13 - 22:53
    41h 40min JPY 359.520
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    05:13
    22:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.