Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
12:46 05/30, 2024
  1. 1
    12:56 - 16:46
    3h 50min JPY 8.880 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:56
    13:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:10
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:21
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    13:43
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    13:43
    13:49
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:19
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    16:39
    Moriguchishi(Keihan Line)
    守口市〔京阪線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    16:44
    Kadomashi
    門真市
    Ga
    South Exit
    16:44
    16:46
  2. 2
    12:56 - 17:14
    4h 18min JPY 5.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:56
    13:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:24
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:28
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    13:42
    16:05
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:12
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:12
    Kadomashi
    門真市
    Ga
    South Exit
    17:12
    17:14
  3. 3
    12:56 - 17:14
    4h 18min JPY 6.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:56
    13:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:24
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:28
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    13:42
    15:40
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:51
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:12
    Kadomashi
    門真市
    Ga
    South Exit
    17:12
    17:14
  4. 4
    12:56 - 18:07
    5h 11min JPY 5.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:56
    13:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:24
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:28
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    14:11
    17:31
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    17:31
    17:42
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 5
    timetable Bảng giờ
    17:42
    17:45
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:02
    Moriguchishi(Keihan Line)
    守口市〔京阪線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:05
    Kadomashi
    門真市
    Ga
    South Exit
    18:05
    18:07
  5. 5
    12:46 - 15:50
    3h 4min JPY 70.970
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    12:46
    15:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.