Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
19:54 05/30, 2024
  1. 1
    20:05 - 22:51
    2h 46min JPY 15.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:20
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:48
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    21:48
    21:53
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    22:45
    Moriguchishi(Keihan Line)
    守口市〔京阪線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    22:49
    Kadomashi
    門真市
    Ga
    South Exit
    22:49
    22:51
  2. 2
    20:04 - 00:07
    4h 3min JPY 14.280 IC JPY 14.277 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:04
    20:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:26
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    22:49
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:08
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    23:08
    23:13
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    00:05
    Kadomashi
    門真市
    Ga
    South Exit
    00:05
    00:07
  3. 3
    20:55 - 00:08
    3h 13min JPY 29.240 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    00:06
    Kadomashi
    門真市
    Ga
    South Exit
    00:06
    00:08
  4. 4
    20:18 - 00:08
    3h 50min JPY 14.480 IC JPY 14.477 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:18
    20:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    20:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    23:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    00:06
    Kadomashi
    門真市
    Ga
    South Exit
    00:06
    00:08
  5. 5
    19:54 - 01:51
    5h 57min JPY 190.200
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    19:54
    01:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.