Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
03:22 05/29, 2024
  1. 1
    05:16 - 10:18
    5h 2min JPY 11.200 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Izumifuchu
    和泉府中
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    09:06
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:22
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    09:22
    09:25
    Kikukawa Eki-mae (Shizuoka)
    菊川駅前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sabaka Hara
    沢水加原
    Trạm Xe buýt
    10:12
    Maruobara Jinja
    丸尾原神社
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:18
  2. 2
    05:14 - 10:18
    5h 4min JPY 12.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:55
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    08:55
    08:58
    Kikukawa Eki-mae (Shizuoka)
    菊川駅前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sabaka Hara
    沢水加原
    Trạm Xe buýt
    10:12
    Maruobara Jinja
    丸尾原神社
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:18
  3. 3
    05:14 - 10:19
    5h 5min JPY 12.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    09:17
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    09:17
    09:19
    Kanaya Eki-mae
    金谷駅前
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:51
    Higashihagima Shimo
    東萩間下
    Trạm Xe buýt
    09:51
    10:19
  4. 4
    06:00 - 11:29
    5h 29min JPY 12.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    09:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:01
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    10:01
    10:04
    Kikukawa Eki-mae (Shizuoka)
    菊川駅前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:17
    Kikukawa Municipal General Hospital
    菊川市立総合病院
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:21
    Kikukawa Municipal General Hospital
    菊川市立総合病院
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:32
    Naka Tanno
    中丹野
    Trạm Xe buýt
    10:32
    11:29
  5. 5
    03:22 - 07:46
    4h 24min JPY 154.100
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    03:22
    07:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.