Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
17:03 06/08, 2024
  1. 1
    17:10 - 22:06
    4h 56min JPY 30.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    17:10
    17:20
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:20
    18:12
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:12
    18:13
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:45
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:36
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    21:22
    Fuki
    富貴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:48
    Utsumi
    内海(愛知県)
    Ga
    21:48
    22:06
  2. 2
    17:10 - 22:26
    5h 16min JPY 30.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    17:10
    17:20
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:20
    18:12
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:12
    18:13
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:45
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:29
    21:01
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fuki
    富貴
    Ga
    22:08
    Utsumi
    内海(愛知県)
    Ga
    22:08
    22:26
  3. 3
    17:18 - 23:30
    6h 12min JPY 20.760 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    18:38
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    21:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    21:55
    22:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    22:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fuki
    富貴
    Ga
    23:12
    Utsumi
    内海(愛知県)
    Ga
    23:12
    23:30
  4. 4
    17:18 - 23:30
    6h 12min JPY 20.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    18:38
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    21:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:11
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fuki
    富貴
    Ga
    23:12
    Utsumi
    内海(愛知県)
    Ga
    23:12
    23:30
  5. 5
    17:03 - 02:50
    9h 47min JPY 260.650
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    17:03
    02:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.