Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
112:06 - 16:204h 14min JPY 45.540 Đổi tàu 4 lần
- Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
12:06Walk162m 4min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
12:102 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Hanamaki Airport (Bus)JPY 1.500 45minMorioka Station (East Exit) Đến Hanamaki Airport (Bus) Bảng giờ- Hanamaki Airport (Bus)
- 花巻空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:55Walk111m 5min13:401 StopsJALJAL2184 đến Osaka AirportJPY 43.400 1h 30minHanamaki Airport (Airway) Đến Osaka Airport Bảng giờ15:341 StopsOsaka Monorailđến Kadomashi Sân ga: 1, 2 Lên xe: 4JPY 200 3minOsaka Airport Đến Hotarugaike Bảng giờ15:433 StopsHankyu Takarazuka Line Expressđến Takarazuka Sân ga: 1 Lên xe: MiddleJPY 200 8minHotarugaike Đến Kawanishinoseguchi Bảng giờ- Kawanishinoseguchi
- 川西能勢口
- Ga
- West Exit
15:51Walk563m 10min16:022 StopsTanbaji Rapidđến Osaka Sân ga: 3, 4 Lên xe: MiddleJPY 240 11minKawanishiikeda Đến Amagasaki(Tokaido Line) Bảng giờ- Amagasaki(Tokaido Line)
- 尼崎〔JR〕
- Ga
- North Exit
16:13Walk393m 7min -
212:06 - 16:294h 23min JPY 38.250 Đổi tàu 3 lần
- Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
12:06Walk162m 4min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
12:102 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Hanamaki Airport (Bus)JPY 1.500 45minMorioka Station (East Exit) Đến Hanamaki Airport (Bus) Bảng giờ- Hanamaki Airport (Bus)
- 花巻空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:55Walk111m 5min13:501 StopsFDAFDA844 đến Kobe AirportJPY 36.000 1h 40minHanamaki Airport (Airway) Đến Kobe Airport Bảng giờ15:398 StopsPort Island Lineđến Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line) Lên xe: 1・5JPY 340 19minKobe Airport Đến Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line) Bảng giờ- Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
- 三宮(ポートライナー)
- Ga
15:58Walk0m 5min16:072 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Tsuruga Lên xe: MiddleJPY 410 15minSannomiya(Hyogo) Đến Amagasaki(Tokaido Line) Bảng giờ- Amagasaki(Tokaido Line)
- 尼崎〔JR〕
- Ga
- North Exit
16:22Walk393m 7min -
314:06 - 18:124h 6min JPY 45.740 Đổi tàu 3 lần
- Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
14:06Walk162m 4min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
14:102 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Hanamaki Airport (Bus)JPY 1.500 45minMorioka Station (East Exit) Đến Hanamaki Airport (Bus) Bảng giờ- Hanamaki Airport (Bus)
- 花巻空港(バス)
- Trạm Xe buýt
14:55Walk111m 5min15:401 StopsJALJAL2186 đến Osaka AirportJPY 43.400 1h 25minHanamaki Airport (Airway) Đến Osaka Airport Bảng giờ- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
17:10Walk137m 6min- Osaka Airport(Itami)
- 大阪〔伊丹〕空港
- Trạm Xe buýt
- 9番のりば
17:201 Stops阪急観光バス 大阪駅前(梅田)-伊丹空港đến Hotel New HankyuJPY 650 30minOsaka Airport(Itami) Đến Hotel New Hankyu Bảng giờ- Hotel New Hankyu
- 新阪急ホテル
- Trạm Xe buýt
17:50Walk348m 9min18:001 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Himeji Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 190 5minOsaka Đến Amagasaki(Tokaido Line) Bảng giờ- Amagasaki(Tokaido Line)
- 尼崎〔JR〕
- Ga
- North Exit
18:05Walk393m 7min -
412:50 - 18:125h 22min JPY 24.810 Đổi tàu 2 lần12:504 StopsKomachiKomachi 22 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/Back2h 14min
JPY 6.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.300 Toa Xanh 15:125 StopsNozomiNozomi 43 đến Hakata Sân ga: 18 Lên xe: Back2h 27minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.680 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Shin-osaka Bảng giờ17:532 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Himeji Sân ga: 8 Lên xe: MiddleJPY 13.420 12minShin-osaka Đến Amagasaki(Tokaido Line) Bảng giờ- Amagasaki(Tokaido Line)
- 尼崎〔JR〕
- Ga
- North Exit
18:05Walk393m 7min -
512:04 - 00:0011h 56min JPY 311.660
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.