Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
07:36 06/20, 2024
  1. 1
    08:07 - 12:40
    4h 33min JPY 18.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:20
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    11:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    12:04
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    12:04
    12:10
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:15
    12:39
    Iwaya Byoin Mae
    岩屋病院前
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:40
  2. 2
    08:07 - 13:14
    5h 7min JPY 17.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:20
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    11:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:39
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    12:50
    Futagawa
    二川
    Ga
    North Exit
    12:50
    13:14
  3. 3
    07:42 - 13:40
    5h 58min JPY 17.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:51
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    11:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    13:09
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    13:09
    13:15
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:15
    13:39
    Iwaya Byoin Mae
    岩屋病院前
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:40
  4. 4
    07:40 - 13:40
    6h 0min JPY 37.670 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    09:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:33
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:16
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:07
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    13:07
    13:13
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:15
    13:39
    Iwaya Byoin Mae
    岩屋病院前
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:40
  5. 5
    07:36 - 16:38
    9h 2min JPY 244.680
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    07:36
    16:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.