Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
06:24 05/30, 2024
  1. 1
    06:28 - 09:58
    3h 30min JPY 6.270 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:36
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:51
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    06:51
    06:56
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:03
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    Banshuako
    播州赤穂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hinase
    日生
    Ga
    09:21
    09:24
    Hinase Eki-mae
    日生駅前
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:55
    Koa Mae
    興亜前
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:58
  2. 2
    06:50 - 11:25
    4h 35min JPY 3.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    06:58
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:48
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    07:48
    07:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    Banshuako
    播州赤穂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Bizenkatakami
    備前片上
    Ga
    10:40
    10:44
    Bizenkatakami Sta.
    備前片上駅
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:22
    Koa Mae
    興亜前
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:25
  3. 3
    06:37 - 11:25
    4h 48min JPY 3.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    06:37
    06:40
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    06:40
    07:16
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    07:16
    07:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    Banshuako
    播州赤穂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Bizenkatakami
    備前片上
    Ga
    10:40
    10:44
    Bizenkatakami Sta.
    備前片上駅
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:22
    Koa Mae
    興亜前
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:25
  4. 4
    06:50 - 11:33
    4h 43min JPY 2.820 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    06:58
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:44
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    08:16
    08:23
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    Banshuako
    播州赤穂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hinase
    日生
    Ga
    10:21
    10:24
    Hinase Eki-mae
    日生駅前
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:30
    Koa Mae
    興亜前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:33
  5. 5
    06:24 - 08:51
    2h 27min JPY 64.500
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    06:24
    08:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.