Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:28 - 09:583h 30min JPY 6.270 Đổi tàu 6 lần06:283 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ06:424 StopsHankyu Kyoto Lineđến Kyoto-Kawaramachi Lên xe: Middle/BackJPY 240 9minKatsura Đến Karasuma Bảng giờ
- Karasuma
- 烏丸
- Ga
06:51Walk0m 5min07:002 StopsKyoto City Subway Karasuma Lineđến Takeda(Kyoto) Sân ga: 1 Lên xe: 1JPY 220 4minShijo Đến Kyoto Bảng giờ07:203 StopsHikariHikari 531 đến Hakata Sân ga: 13 Lên xe: Middle43minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.060 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.330 Toa Xanh 08:135 StopsJR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)đến Banshuako Sân ga: 820minHimeji Đến Aioi(Hyogo) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Aioi(Hyogo)
- 相生(兵庫県)
- Ga
09:05- Hinase
- 日生
- Ga
09:21Walk34m 3min- Hinase Eki-mae
- 日生駅前
- Trạm Xe buýt
09:4119 Stops岡山県備前市 日生線備前市営バス 日生線 đến Bizenkatakami Sta.JPY 200 14minHinase Eki-mae Đến Koa Mae Bảng giờ- Koa Mae
- 興亜前
- Trạm Xe buýt
09:55Walk160m 3min -
206:50 - 11:254h 35min JPY 3.250 Đổi tàu 5 lần06:503 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ07:055 StopsHankyu Kyoto Line Commuter Limited Expressđến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: Front/MiddleJPY 410 43minKatsura Đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Bảng giờ
- Osaka-Umeda(Hankyu Line)
- 大阪梅田(阪急線)
- Ga
07:48Walk0m 10min07:5809:095 StopsJR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)đến Banshuako Sân ga: 821minHimeji Đến Aioi(Hyogo) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Aioi(Hyogo)
- 相生(兵庫県)
- Ga
10:05- Bizenkatakami
- 備前片上
- Ga
10:40Walk113m 4min- Bizenkatakami Sta.
- 備前片上駅
- Trạm Xe buýt
11:15- Koa Mae
- 興亜前
- Trạm Xe buýt
11:22Walk158m 3min -
306:37 - 11:254h 48min JPY 3.840 Đổi tàu 4 lần
- Arashiyama(Hankyu Line)
- 嵐山〔阪急線〕
- Ga
06:37Walk149m 3min- Hankyu Arashiyama Sta.
- 阪急嵐山駅前
- Trạm Xe buýt
06:4026 StopsKyoto City Bus [28]đến Kyoto Sta.JPY 230 36minHankyu Arashiyama Sta. Đến Kyoto Sta. Bảng giờ- Kyoto Sta.
- 京都駅前
- Trạm Xe buýt
07:16Walk248m 9min07:2511 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Himeji Sân ga: 61h 40minKyoto Đến Himeji Bảng giờ09:095 StopsJR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)đến Banshuako Sân ga: 821minHimeji Đến Aioi(Hyogo) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Aioi(Hyogo)
- 相生(兵庫県)
- Ga
10:05- Bizenkatakami
- 備前片上
- Ga
10:40Walk113m 4min- Bizenkatakami Sta.
- 備前片上駅
- Trạm Xe buýt
11:15- Koa Mae
- 興亜前
- Trạm Xe buýt
11:22Walk158m 3min -
406:50 - 11:334h 43min JPY 2.820 Đổi tàu 6 lần06:503 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ07:054 StopsHankyu Kyoto Line Commuter Limited Expressđến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: Front/Middle39minKatsura Đến Juso Bảng giờ07:485 StopsHankyu Kobe Line Commuter Limited Expressđến Kobe-sannomiya(Hankyu Line) Sân ga: 1 Lên xe: BackJPY 640 28minJuso Đến Kobe-sannomiya(Hankyu Line) Bảng giờ
- Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
- 神戸三宮〔阪急線〕
- Ga
- East Exit
08:16Walk300m 7min08:2509:095 StopsJR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)đến Banshuako Sân ga: 821minHimeji Đến Aioi(Hyogo) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Aioi(Hyogo)
- 相生(兵庫県)
- Ga
10:05- Hinase
- 日生
- Ga
10:21Walk34m 3min- Hinase Eki-mae
- 日生駅前
- Trạm Xe buýt
11:1619 Stops岡山県備前市 日生線備前市営バス 日生線 đến Bizenkatakami Sta.JPY 200 14minHinase Eki-mae Đến Koa Mae Bảng giờ- Koa Mae
- 興亜前
- Trạm Xe buýt
11:30Walk160m 3min -
506:24 - 08:512h 27min JPY 64.500
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.