Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
15:05 05/29, 2024
  1. 1
    15:28 - 19:45
    4h 17min JPY 12.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:33
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:40
    Tsushinmachi
    津新町
    Ga
    18:40
    18:43
    Tsushinmachi Eki-mae
    津新町駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:46
    19:24
    Misato Regional City Office Mae
    美里総合支所前
    Trạm Xe buýt
    19:24
    19:45
  2. 2
    15:17 - 19:45
    4h 28min JPY 12.120 IC JPY 12.118 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    15:45
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    17:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    17:16
    17:29
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:31
    18:40
    Tsushinmachi
    津新町
    Ga
    18:40
    18:43
    Tsushinmachi Eki-mae
    津新町駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:46
    19:24
    Misato Regional City Office Mae
    美里総合支所前
    Trạm Xe buýt
    19:24
    19:45
  3. 3
    15:13 - 19:45
    4h 32min JPY 12.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    17:14
    17:27
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:31
    18:40
    Tsushinmachi
    津新町
    Ga
    18:40
    18:43
    Tsushinmachi Eki-mae
    津新町駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:46
    19:24
    Misato Regional City Office Mae
    美里総合支所前
    Trạm Xe buýt
    19:24
    19:45
  4. 4
    15:13 - 19:45
    4h 32min JPY 12.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:33
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:40
    Tsushinmachi
    津新町
    Ga
    18:40
    18:43
    Tsushinmachi Eki-mae
    津新町駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:46
    19:24
    Misato Regional City Office Mae
    美里総合支所前
    Trạm Xe buýt
    19:24
    19:45
  5. 5
    15:05 - 19:55
    4h 50min JPY 158.100
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    15:05
    19:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.