Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
14:12 06/02, 2024
  1. 1
    14:21 - 17:40
    3h 19min JPY 14.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    16:51
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    16:51
    16:56
    Nunobiki
    布引
    Trạm Xe buýt
    16:56
    17:01
    Subway Sannomiya Eki-mae
    地下鉄三宮駅前
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:09
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    Ashiya (JR)
    芦屋〔JR〕
    Ga
    South Exit
    17:20
    17:24
    JR Ashiya Eki-mae
    JR芦屋駅前
    Trạm Xe buýt
    17:26
    17:31
    Morigu
    森具
    Trạm Xe buýt
    17:31
    17:40
  2. 2
    14:21 - 17:49
    3h 28min JPY 14.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    16:51
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    16:51
    16:56
    Nunobiki
    布引
    Trạm Xe buýt
    16:56
    17:05
    Sannomiya Senta-gai East Exit
    三宮センター街東口
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:13
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:13
    17:41
    Koroen
    香櫨園
    Ga
    17:41
    17:49
  3. 3
    14:21 - 17:49
    3h 28min JPY 14.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    16:51
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:08
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    17:08
    17:15
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:26
    Mikage(Hanshin Line)
    御影(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    17:41
    Koroen
    香櫨園
    Ga
    17:41
    17:49
  4. 4
    14:21 - 17:59
    3h 38min JPY 14.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    16:51
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:08
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    17:08
    17:15
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    17:51
    Koroen
    香櫨園
    Ga
    17:51
    17:59
  5. 5
    14:12 - 20:27
    6h 15min JPY 168.280
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    14:12
    20:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.