Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
05:55 06/08, 2024
  1. 1
    08:40 - 11:20
    2h 40min JPY 57.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:52
    10:55
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:10
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:18
    Kanzakigawa
    神崎川
    Ga
    East Exit
    11:18
    11:20
  2. 2
    07:25 - 12:50
    5h 25min JPY 63.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:14
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    12:14
    12:21
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:32
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    12:32
    12:39
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    12:48
    Kanzakigawa
    神崎川
    Ga
    East Exit
    12:48
    12:50
  3. 3
    07:25 - 12:50
    5h 25min JPY 63.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    11:20
    11:25
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:25
    12:15
    Namba (OCAT)
    なんば〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:24
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 21
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:32
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    12:32
    12:39
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    12:48
    Kanzakigawa
    神崎川
    Ga
    East Exit
    12:48
    12:50
  4. 4
    07:25 - 13:00
    5h 35min JPY 63.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    12:25
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    12:25
    12:32
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:40
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    12:40
    12:47
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    12:58
    Kanzakigawa
    神崎川
    Ga
    East Exit
    12:58
    13:00
  5. 5
    05:55 - 03:54
    21h 59min JPY 480.910
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    05:55
    03:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.