Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
03:52 05/30, 2024
  1. 1
    06:25 - 12:36
    6h 11min JPY 21.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:56
    11:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    11:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    12:00
    Kowa
    河和
    Ga
    12:00
    12:02
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:34
    Higashihama (Aichi)
    東浜(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:36
  2. 2
    06:25 - 12:36
    6h 11min JPY 21.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:08
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    12:00
    Kowa
    河和
    Ga
    12:00
    12:02
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:34
    Higashihama (Aichi)
    東浜(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:36
  3. 3
    06:25 - 12:36
    6h 11min JPY 21.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:56
    11:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    11:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    11:52
    Fuki
    富貴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:21
    Utsumi
    内海(愛知県)
    Ga
    12:21
    12:23
    Utsumi Sta. (Aichi)
    内海駅(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:34
    Higashihama (Aichi)
    東浜(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:36
  4. 4
    06:25 - 12:36
    6h 11min JPY 21.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:08
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    11:52
    Fuki
    富貴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:21
    Utsumi
    内海(愛知県)
    Ga
    12:21
    12:23
    Utsumi Sta. (Aichi)
    内海駅(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:34
    Higashihama (Aichi)
    東浜(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:36
  5. 5
    03:52 - 12:28
    8h 36min JPY 310.130
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    03:52
    12:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.