Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
08:29 05/29, 2024
  1. 1
    09:05 - 13:14
    4h 9min JPY 11.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:25
    11:39
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    11:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    12:22
    Fuki
    富貴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    12:51
    Utsumi
    内海(愛知県)
    Ga
    12:51
    13:14
  2. 2
    08:36 - 14:36
    6h 0min JPY 7.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    08:36
    08:40
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:40
    09:40
    Gokayama Suganuma
    五箇山菅沼
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:44
    Gokayama IC
    五箇山IC口
    Trạm Xe buýt
    09:50
    12:25
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:34
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    12:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    13:51
    Kowa
    河和
    Ga
    13:51
    13:53
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:34
    Higashihama (Aichi)
    東浜(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:36
  3. 3
    08:33 - 14:36
    6h 3min JPY 6.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    09:55
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    09:55
    10:00
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:00
    13:00
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    14:00
    Kowa
    河和
    Ga
    14:00
    14:02
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:34
    Higashihama (Aichi)
    東浜(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:36
  4. 4
    08:33 - 14:36
    6h 3min JPY 6.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    09:55
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    09:55
    10:00
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:00
    12:50
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:01
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    14:00
    Kowa
    河和
    Ga
    14:00
    14:02
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:34
    Higashihama (Aichi)
    東浜(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:36
  5. 5
    08:29 - 12:18
    3h 49min JPY 110.100
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    08:29
    12:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.