Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
13:19 05/23, 2024
  1. 1
    13:54 - 20:02
    6h 8min JPY 19.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    18:21
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    18:21
    18:29
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:33
    19:40
    Murakushi Shogakko Iriguchi
    村櫛小学校入口
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:02
  2. 2
    14:52 - 20:52
    6h 0min JPY 18.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    19:04
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:32
    Bentenjima
    弁天島
    Ga
    19:32
    20:52
  3. 3
    13:54 - 21:03
    7h 9min JPY 18.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    17:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:39
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    19:22
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    19:22
    19:28
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:46
    20:41
    Murakushi Shogakko Iriguchi
    村櫛小学校入口
    Trạm Xe buýt
    20:41
    21:03
  4. 4
    13:54 - 21:03
    7h 9min JPY 18.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    17:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:39
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    19:22
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    19:22
    19:28
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:46
    20:41
    Murakushi Shogakko Iriguchi
    村櫛小学校入口
    Trạm Xe buýt
    20:41
    21:03
  5. 5
    13:19 - 22:23
    9h 4min JPY 252.840
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    13:19
    22:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.