Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
15:10 06/01, 2024
  1. 1
    15:21 - 22:00
    6h 39min JPY 15.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    20:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:58
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:30
    Mikuriya
    御厨(静岡県)
    Ga
    West Exit
    21:30
    22:00
  2. 2
    15:21 - 22:17
    6h 56min JPY 15.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    20:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:58
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    21:51
    Iwata
    磐田
    Ga
    North Exit
    21:51
    21:54
    Iwata Sta.
    磐田駅
    Trạm Xe buýt
    2
    22:08
    22:15
    Fujimicho (Iwata)
    富士見町(磐田市)
    Trạm Xe buýt
    22:15
    22:17
  3. 3
    17:11 - 22:47
    5h 36min JPY 11.840 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    20:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:46
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:17
    Mikuriya
    御厨(静岡県)
    Ga
    West Exit
    22:17
    22:47
  4. 4
    17:11 - 23:41
    6h 30min JPY 8.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    19:30
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    21:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:11
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:56
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:11
    Mikuriya
    御厨(静岡県)
    Ga
    West Exit
    23:11
    23:41
  5. 5
    15:10 - 19:49
    4h 39min JPY 123.490
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    15:10
    19:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.