Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
13:23 06/23, 2024
  1. 1
    13:57 - 18:46
    4h 49min JPY 14.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    13:57
    14:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    14:00
    15:30
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:39
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:46
    17:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    18:28
    Koshienguchi
    甲子園口
    Ga
    South Exit
    18:28
    18:46
  2. 2
    13:57 - 18:55
    4h 58min JPY 14.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    13:57
    14:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    14:00
    15:30
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:39
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:46
    17:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Koshienguchi
    甲子園口
    Ga
    South Exit
    18:37
    18:55
  3. 3
    13:27 - 19:17
    5h 50min JPY 16.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    13:27
    13:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:30
    15:35
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    15:48
    18:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:32
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    18:32
    18:38
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:52
    Koshien
    甲子園
    Ga
    West Exit
    18:52
    18:57
    Hanshin Koshien
    阪神甲子園
    Trạm Xe buýt
    8のりば
    19:02
    19:08
    Tozakicho
    戸崎町
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:17
  4. 4
    14:10 - 19:40
    5h 30min JPY 17.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    15:33
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Koshienguchi
    甲子園口
    Ga
    South Exit
    19:22
    19:40
  5. 5
    13:23 - 18:37
    5h 14min JPY 164.450
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    13:23
    18:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.