Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
18:58 05/26, 2024
  1. 1
    19:05 - 23:00
    3h 55min JPY 43.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    21:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:25
    21:57
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Morinomiya
    森ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nagata(Osaka)
    長田(大阪府)
    Ga
    22:51
    Gakkennaratomigaoka
    学研奈良登美ヶ丘
    Ga
    22:51
    23:00
  2. 2
    19:05 - 23:15
    4h 10min JPY 42.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    21:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    22:10
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    22:10
    22:20
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:53
    Gakuen-mae(Nara)
    学園前(奈良県)
    Ga
    North Exit
    22:53
    22:57
    Gakuen-mae Sta. (Kita)
    学園前駅〔北〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば一部3番のりば
    22:59
    23:13
    Hinohira
    樋の平
    Trạm Xe buýt
    23:13
    23:15
  3. 3
    19:05 - 23:15
    4h 10min JPY 42.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    21:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    22:07
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    22:53
    Gakuen-mae(Nara)
    学園前(奈良県)
    Ga
    North Exit
    22:53
    22:57
    Gakuen-mae Sta. (Kita)
    学園前駅〔北〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば一部3番のりば
    22:59
    23:13
    Hinohira
    樋の平
    Trạm Xe buýt
    23:13
    23:15
  4. 4
    19:40 - 23:38
    3h 58min JPY 49.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:35
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    22:41
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    22:41
    22:51
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:13
    Ikoma
    生駒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:29
    Gakkennaratomigaoka
    学研奈良登美ヶ丘
    Ga
    23:29
    23:38
  5. 5
    18:58 - 10:33
    39h 35min JPY 322.560
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    18:58
    10:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.